|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se resserrer
 | [se resserrer] |  | tự động từ | |  | thu hẹp lại | |  | Le terrain se resserre | | đám đất thu hẹp lại | |  | dày đặc lại | |  | Brume qui se resserre | | sương mù dày đặc lại | |  | thu lại | |  | Se resserrer autour de la lampe | | ngồi thu lại xung quanh đèn | |  | thắt lại | |  | Mon coeur se resserre | | lòng tôi thắt lại | |  | thắt chặt lại | |  | Noeud qui se resserre | | nút thắt chặt lại | |  | Amitié qui se resserre | | tình bạn thắt chặt lại | |  | se resserrer dans ses dépenses | |  | hạn chế chi tiêu |
|
|
|
|